Thông số |
Tải trọng nâng |
Kích thước chiều dài càng xe (B) |
Kích thước chiều rộng càng xe (A1) |
Kích thước giữa hai càng xe (A2) |
Tự trọng xe |
kg |
mm |
mm |
mm |
kg |
|
XCØ 70 - 05 |
500 |
915 |
850 |
700 |
165 |