Thông số |
Tải trọng nâng |
Chiều dài càng nâng hạ (B) |
Kích thước ngoài càng nâng hạ (A1) |
Kích thước giữa hai càng nâng hạ (A2) |
Tự trọng xe |
kg |
mm |
mm |
mm |
kg |
|
XC 59 - 10 |
1000 |
960 |
730 |
430 |
218 |
XC 52 - 05 |
500 |
960 |
550 |
290 |
163 |