Model (mã SP) |
KC1500 |
KC1400 |
KC1200 |
KC1200 |
KC1000 |
|
Đường kính lỗ khoan |
mm |
20 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Côn |
mm |
25 |
25 |
25 |
|
|
Hành trình khoan |
mm |
100 |
80 |
80 |
80 |
70 |
Khoảng cách từ mũi khoan đến bàn máy |
mm |
500 |
620 |
420 |
420 |
340 |
Khoảng cách từ mũi khoan đến trụ máy |
mm |
250 |
180 |
180 |
180 |
160 |
Lỗ côn lắp ổ khoan |
|
Côn số 3 (MT3) |
|
|||
Cấp tốc độ |
v/p |
180-1800 |
250-1700 |
250-1700 |
350-1570 |
530-1450 |
Động cơ |
HP |
1 |
1 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Tốc độ động cơ |
V/ph |
1400 |
||||
Dây curoa/ buly |
|
3 buly |
3 buly |
3 buly |
2 buly |
2 buly |
Kích thước máy |
mm |
640x354 x1300 |
500x300x1200 |
500x300x1200 |
500x300x1200 |
470x270x1000 |
Trọng lượng máy |
Kg |
170 |
105 |
102 |
95 |
70 |
Chiều cao máy |
Mét |
1.5 |
1.4 |
1.2 |
1.2 |
1 |